Có 2 kết quả:
結緣 jié yuán ㄐㄧㄝˊ ㄩㄢˊ • 结缘 jié yuán ㄐㄧㄝˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form ties
(2) to become attached (to sb, sth)
(2) to become attached (to sb, sth)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form ties
(2) to become attached (to sb, sth)
(2) to become attached (to sb, sth)
Bình luận 0